Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
whisk away


verb
take away quickly and suddenly (Freq. 1)
Syn:
whisk off
Hypernyms:
take away, bear off, bear away, carry away, carry off
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Somebody ----s somebody
- Something ----s somebody


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.